HỆ THỐNG PHÂN TÍCH HbA1c TỰ ĐỘNG HLC-723G8
TỔNG QUAN
- Model : HLC-723G8.
- Hãng sản xuất : Tosoh - Nhật.
- Nước sản xuất : Nhật.
- Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2003, FDA, EN61010-1 : 2001, EN61010-2-101 : 2003, EN61010-2-081 : 2002 +A1 : 2003, EN61010-2-101 : 2002.
- Tự động tải và nạp mẫu liên tục, có thể chạy tay.
- Khả năng tải mẫu lên tới 290 ống (29 giá).
- Công suất phân tích lớn 1.6 phút/ mẫu.
- Kết nối với chương trình 501RP-chương trình quản lý dữ liệu mạnh nhất hiện nay và các tính năng luôn được cập nhật thường xuyên, có ý thể so sánh kết quả của bệnh nhân bằng biểu đồ qua các lần chạy khác nhau trên cùng 1 màn hình có ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Hệ thống phân tích tự động HPLC-723G8 có thiết kết nhỏ gọn, chất lượng cao. Máy phân tích sử dụng công nghệ sắc ký lỏng cao áp theo phương pháp trao đổi ion, công nghệ này là tiêu chuẩn vàng trong việc chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh tiểu đường được DCCT khuyến cáo và có chứng chỉ của IFCC và NGSP.
- Máy có 3 mode đo riêng biệt, tùy thuộc vào yêu cầu của người sử dụng có thể đo chỉ HbA1c, HbA1c + biến thể và β Thalessemia.
ĐẶC TÍNH VẬT LÝ
- Trọng lượng: 30.4 kg.
- Kích thước : 530W x 515D x 482H.
Công suất
- Với mode đo HbA1c là 1 phút/mẫu.
- Với mode đo HbA1c và biến thể 1.6 phút/mẫu.
- Với mode đo β-Thalessemia 6 phút/mẫu.
- Bộ nhớ: 800 mẫu bệnh phẩm.
- Nhiệt độ vận hành: 15–30oC.
- Thể tích mẫu bệnh phẩm có thể dùng cốc bệnh phẩm hoặc primary tube có đường kính từ 12-15mm và chiều cao 75mm hoặc 100mm.
- Máu toàn phần: 3µL.
- Máu đã pha loàng: 80µL.
- Có chế độ chạy cấp cứu.
- Độ chính xác cao : Máy phân tích HbA1c có CV<1%.
- Màn hình điều khiển: Màn hình LCD đơn sắc độ phân giải 320×240 điểm ảnh.
- Máy có tích hợp máy in nhiệt.
- Các cổng kết nối: 1 cổng RS232 kết nối với máy tính bên ngoài. Giao thức kết nối với hệ thống LIS.
PHƯƠNG PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ
- Công nghệ sắc ký lỏng cao áp hiệu năng cao theo phương pháp trao đổi ion.
THÔNG SỐ VÀ DỮ LIỆU
Thông số
- Mode chạy HbA1c và biến thể sẽ có % các thông số sau: A0% (Hemoglobin), s- HbA1c % (HbA1c ổn định), L-HbA1c% (Phần trăm HbA1c chưa ổn định), HbF %, HbA1B %, HbA1A%, HBS, HBD và HBC được báo cáo như H-V1, H-V0 và H-V2.
- Mode chạy β-Thalessemia sẽ có % các thông số sau: HbC, HbS, HbD, HbA2, HbA0, HbF.
Biểu đồ
- Có biểu đồ diện tích của HbA1c và các biến thể được phân tách thành các đoạn khác nhau (thường là 6 đoạn).
Nhận dạng mẫu
- Chữ số, bộ đọc mã vạch (tích hợp sẵn trong máy và cầm tay), có thể đọc tối đa 20 ký tự.
- Bằng các dạng mã vạch sau: NW-7, CODE39, IFT và COOP 2 của 5.
Ngôn ngữ sử dụng
- Tùy chọn nhiều ngôn ngữ khác nhau, ngôn ngữ chính: Tiếng Anh
HOÁ CHẤT VẬN HÀNH HLC-723G8
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
HẠN DÙNG
|
0021848 TSKgel G8 Variant His (H)
|
Cột trao đổi Ion
|
Không hạn dùng
|
0021849 G8 Buffer HSi No.1 (S) (H)
|
Hóa chất định lượng HbA1C
|
24 tháng
|
0021850 G8 Buffer HSi No.2 (S) (H)
|
Hóa chất định lượng HbA1C
|
24 tháng
|
0021851 G8 Buffer HSi No.3 (S) (H)
|
Hóa chất định lượng HbA1C
|
24 tháng
|
0018431 HSi Hemolysis & Wash Sol (L)
|
Hóa chất định lượng HbA1C
|
24 tháng
|
0021600 Filter Element G8 (5 pieces)
|
Lọc
|
Không hạn dùng
|
0018767 Hemoglobin A1c Calibrator Set
|
Hóa chất kiểm chuẩn
|
24 tháng
|
0021974 Hemoglobin A1c Control Set
|
Hóa chất kiểm chuẩn
|
24 tháng
|