Model: ECL 760
Hãng sản xuất: Erba – Đức
QUẢN LÝ MẪU TIÊN TIẾN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Máy |
Xét nghiệm đông máu tự động hoàn toàn truy cập ngẫu nhiên |
Nguyên tắc đo |
Đông máu: Phương pháp tán xạ ánh sáng Nhiễm sắc: Phương pháp đo quang Miễn dịch: Phương pháp miễn dịch độ đục Latex |
Kênh đo |
7 kênh đo |
Hệ thống quang |
Ứng dụng đèn LED với bước sóng 640nm, 405nm và 575nm |
Vị trí ủ |
8 vị trí |
Phát hiện đông máu |
Hiển thị đường cong máu đông |
Mã ID mẫu |
Có thể nhận biết 20 ký tự thông thường |
Đơn vị đo |
Giây, dOD, % ratio, INR, Dfbg |
Loại xét nghiệm |
Cấp cứu, mẫu bệnh nhân, kiểm tra |
Thể tích mẫu tối thiểu |
PT, APTT, TT: 50µl, Fbg, ATIII: 10 µl, Factor : 5 µl, D-Dimer R: 15 µl |
Số lượng rack đựng mấu |
03 |
Tổng số lượng mẫu |
27 mẫu có thể nạp liên tục |
Đầu đọc mã vạch mẫu |
Có |
Số test / nhóm |
10 xét nghiệm |
Thuốc thử trong máy |
20 vị trí đựng thuốc thử bảo quản lạnh 13-15 oc, 3 vị trí đựng hóa chất rửa, pha loãng và dung dịch đệm Buffer. |
Hệ thống hút nhả |
Kim hút được làm ấm, có gắn sensor cảm biến lượng hóa chất và cảm tắc nghẽn. |
Phương pháp chuẩn |
Làm thủ công hoặc tự động |
Chuẩn |
6 điểm chuẩn |
Quản lý thuốc thử |
Số lô, hạn sử dụng, tên và loại thuốc thử, hiển thị lượng thuốc thử |
Chế độ phân tích |
Pha loãng lại, làm lại xét nghiệm, lập lại xét nghiệm nhiều lần |
Ủ |
Hấp thu : 37oc + 1oc Khoang ủ mẫu : 37oc + 1oc Kim hút thuốc thử : 37oc + 1oc |
Thuật toán kiểm tra chất lượng |
L-J và multirules, 12 mức |
Màn hình |
Màn hình LCD cảm ứng chạm, kích cỡ 8 inch |
Máy in |
Tích hợp trong máy |
Hệ điều hành |
Windows XP |
Dữ liệu |
Lưu 100.000 kết quả xét nghiệm, 10.000 đường cong đông máu |
Kết nối |
Nối mạng 2 chiều LIS |
Nguồn vào |
AC 100V/220V, 50Hz hoặc 60Hz |
Tiêu thụ |
400VA |
Môi trường hoạt động |
10-30oc, độ ấm ≤70% |
Môi trường bảo quản |
-20 đến 55oc, độ ẩm ≤85% |
Kích cỡ |
660 x 580 x 510 |
Trọng lượng |
53kg |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Xem thêm các sản phẩm khác tại:
----------
TÂN KIỀU - Giải pháp cho thành công của bạn