Máy phân tích điện giải DIESTRO AUTO PLUS giúp bác sĩ theo dõi điều trị một số bệnh lý nhất định như tăng huyết áp, suy tim, bệnh lý gan và thận của người bệnh. Sản phẩm giúp xác định nguyên nhân và điều trị để khôi phục lại sự cân bằng điện giải thích hợp của cơ thể. Đây là mẫu máy chất lượng do JP Medicina sản xuất, thuộc dòng model làm việc tự động.
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Auto Plus |
Số lượng Tests/ngày (Gợi ý) |
> 50 |
Kiểu mẫu |
Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu và các chất sinh học khác |
Tải mẫu thủ công |
Từ kim tiêm, ống hoặc mao mạch với vị trí thông minh |
Tải mẫu tự động với đầu dò mức |
Tới 40 ống và/hoặc cup dành cho người lớn/trẻ em |
Thể tích mẫu |
Từ 40µL cho Na+, K+ |
Có thể mở rộng, lên đến 5 chất điện giải đồng thời |
Có |
Điện cực ISE, kỹ thuật số, không cần bảo dưỡng |
Có |
Thời gian đo cho huyết thanh |
Ít hơn 60 giây bao gồm cả rửa, hiệu chuẩn 1 điểm và có in báo cáo |
Công suất |
60 mẫu/giờ |
Nhận dạng bệnh nhân, ký tự, lên đến 20 ký tự |
Có |
Hiển thị đồ thị với màn hình cảm ứng |
Có |
Vật tư tiêu hao |
PACK có chứa hiệu chuẩn, dung dịch rửa, bình chứa nước thải |
Hiệu chuẩn |
Tự động, có thể lập trình và theo yêu cầu |
Đầu ra USB |
Có |
Đầu vào bộ đọc Barcode ngoài |
Có |
Đầu vào bàn phím ngoài |
Có |
Đầu ra nối tiếp (RS232) |
Có |
Bộ nhớ lưu kết quả |
1.000 |
Tích hợp sẵn máy in nhiệt |
Có |
Tự động hiệu chuẩn và rửa |
Có |
Cổng điền chất tẩy rửa |
Có |
Tích hợp sẵn bộ đọc barcode |
Chọn thêm |
Đa ngôn ngữ |
Có |
Tích hợp pin |
Chọn thêm |
Nguồn cấp vào, ngoài 110/220V |
15VDC, ra 37.5W |
Trọng lượng |
6,5Kg |
Kích thước |
HxWxD=24x16x18cm (không bao gồm bộ tải mẫu tự động) |
Chức năng QC, 3 mức bao gồm thống kê |
Có |
Kết nối LIS |
Có |
Bảng dữ liệu kỹ thuật
|
Sodium (Na) |
Potassium (K) |
Chloride (Cl) |
Calcium (Ca) |
Lithium (Li) |
Dải đo Huyết thanh/Máu |
40-220 [mmol/L] |
1-30 [mmol/L] |
20-250 [mmol/L] |
0,2-5 [mmol/L] |
0,2-5 [mmol/L] |
Dải đo nước tiểu |
20-300 [mmol/L] |
2-150 [mmol/L] |
20-300 [mmol/L] |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Độ phân giải |
0,1 [mmol/L] |
0,01 [mmol/L] |
0,1 [mmol/L] |
0,01 [mmol/L] |
0,01 [mmol/L] |
Độ lặp lại (trong phạm vi 20 mẫu huyết thanh) |
C.V. ≤ 1% S.D. ≤ 1.6 |
C.V. ≤ 1% S.D. ≤ 0,08 |
C.V. ≤ 1% S.D. ≤ 1,25 |
S.D. ≤ 0,05 |
S.D. ≤0,06 |
Độ lặp lại (trong phạm vi 20 mẫu nước tiểu) |
C.V. ≤ 10% |
C.V. ≤ 5% |
C.V. ≤ 5% |
Không áp dụng |
Không áp dụng |