Mindray BA-88A là một thiết bị bán tự động, có nghĩa là một số bước trong quá trình xét nghiệm được thực hiện thủ công và một số bước được thực hiện tự động. Máy này là một lựa chọn tốt cho các phòng thí nghiệm có khối lượng công việc nhỏ, vì nó không đắt và dễ sử dụng. Thiết bị được sử dụng để thực hiện các xét nghiệm sinh hóa trên các mẫu huyết thanh, huyết tương và nước tiểu. Máy này có thể thực hiện hơn 80 xét nghiệm khác nhau, bao gồm các xét nghiệm về chức năng gan, thận, tuyến giáp, tim mạch và nhiều hơn nữa.
MÔ TẢ CHUNG:
Model: BA-88A.
Hãng sản xuất: Mindray – Trung Quốc.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO – 9001; ISO – 13485; CE.
Các phương pháp đo: Điểm cuối, động học, đánh dấu thời gian và đo hấp thụ.
Dải bước sóng đo: 340-670nm.
Có thể cài đặt lên đến 200 chương trình xét nghiệm.
Chế độ test: Flowcell và Cuvette.
Đèn sáng với các đặc tính an toàn vận hành.
Điều khiển nhiệt độ: điều khiển bằng nguyên tố Peltier với các giá trị nhiệt độ 25-30-37 °C.
Màn hình cảm ứng 7.8” TFT, kích thước lớn.
Các chương trình test |
ALT, AST, ALP, ACP, GGT, a-HBDH, LDH, CK, AMY, TG, TC, HDL-c, LDL-c, UA, UREA, Cr, Glu, TP, Alb, T-Bil, D-Bil, TBA, NH4+ , CO3- ,Ca, Mg, Cl, Na, K, apoA1, apoB, Lp(a), C3, C4, IgG, IgA, IgM, HbA1c, Alcohol, Amphetamines, Barbiturates, Benzodiazepine etc. |
Nguồn sáng |
Đèn halogen 6V/10W |
Dải Bước sóng |
Tự động với 8 bước sóng lọc 6 bước sóng chuẩn: 340, 405, 510, 546, 578, 630 nm Hai bước sóng tự do lựa chọn trong dải: 450nm và 670nm Độ rộng sóng đo: <8 nm Độ lọc sáng: <1.0% tại 340 nm |
Dải trắc quang |
0 đến 3.5 ABS Độ phân giải: 0.0001 ABS Độ ổn định: 0.002 A/giờ |
Cell phản ứng |
Chế tạo bằng thép không gỉ với nắp thạch anh Thể tích đo: 32 ml Kích thước quan sát: 10 mm Dải thể tích có thể lên chương trình đo: 200 – 9000µl |
Các phương pháp phân tích |
Điểm cuối, có hoặc không thuốc thử trắng. Điểm cuối với mẫu trắng và có hoặc không thuốc thử trắng. Động học, có hoặc không kiểm tra tuyến tính. Hai điểm động học/đánh dấu thời gian, có hoặc không thuốc thử trắng. Đo hấp thụ. Đo độ đục. Hiệu chuẩn tuyến tính hoặc không tuyến tính. |
Cài đặt các thông số |
Phương pháp Bước sóng Nhiệt độ Thuốc thử trắng y/n |
|
Mẫu trắng y/n Thời gian chờ Thời gian đo Kiểu phản ứng Độ hấp thụ tối đa Thể tích lên chương trình Điều kiện chuẩn Kiểm tra tuyến tính Đơn vị kết quả ra |
Bộ nhớ |
3000 kết quả đo |
Nhiệt độ điều khiển |
Điều khiển nhiệt độ bằng nguyên tố Peltier Các giá trị nhiệt độ cài đặt: 25, 30, 37 OC ± 0.1 OC |
Thông số nhập vào |
Qua màn hình cảm ứng, bàn phím hoặc chuột qua cổng USB |
Hiển thị |
Màn hình LCD kích thước rộng 7.8’’ |
Máy in |
Máy in nhiệt tích hợp khổ giấy 57mm, Kết nối máy in ngoài |
Giao diện kết nối |
RS 232 và 2 cổng USB |
Điều kiện môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 15 – 30 OC Độ ẩm: 35 – 85% |
Nguồn điện sử dụng |
110V hoặc 240V ± 10%, 50/60 Hz |
Công suất |
140VA |
Kích thước |
430mm x 360mm x 170mm |
Trọng lượng |
6.8 Kg |
Xem thêm các sản phẩm khác tại:
Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất
Hotline: 0917.121.147
Đặt hàng: 0939.789.147 – 0939.909.147
Kỹ thuật: 0931.790.369
Zalo: 0939789147
Địa chỉ: 64 Trần Bạch Đằng, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
Hướng Dẫn Sử Dụng: